Ngày nay mức độ chất lượng cuộc sống tăng lên, đi cùng với đó là những hoạt động giải trí cũng trở nên đa dạng hơn, vì thể việc giao tiếp tiếng anh trong chủ đề giải trí cũng không đơn thuần chỉ là reading book, hay taking a movie … mà còn có những hoạt động khác hay ho và thú vị nữa, hãy cùng Impactus khám phá những từ vựng tiếng anh về chủ đề giải trí dưới đây.
Contents
Những từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề giải trí
art gallery | Triển lãm nghệ thuật |
bar | quán ba |
bike ride | đạp xe |
cafè | cafè |
canoeing | chèo thuyền |
cinema | Rạp chiếu phim |
Circus | Rạp xiếc |
concert hall | phòng hòa nhạc |
crazy golf | Sân golf điên khùng |
exhibition center | Trung tâm Triển lãm |
going to a festival | đi dự lễ hội |
going to a gig (usually a small live music event with a band) | tham dự một buổi biểu diễn (thường là một sự kiện âm nhạc trực tiếp nhỏ với một ban nhạc) |
going to see a live band | đi xem một ban nhạc trực tiếp |
going to the fair | đi đến hội chợ |
hike | đi lang thang |
horse riding | cưỡi ngựa |
ice skating | trượt băng |
lazer quest | nhiệm vụ lazer |
listening to music | nghe nhạc |
museum | viện bảo tàng |
nightclub | câu lạc bộ đêm |
Nightlife | Cuộc sống về đêm |
opera house | nhà hát Opera |
playing cards | đang chơi bài |
playing golf | chơi gôn |
pub | quán rượu |
restaurant | Quán ăn |
roller blading | lăn bánh |
shooting | chụp |
skateboarding | trượt ván |
sports stadium | sân vận động thể thao |
stadium | Sân vận đôộng |
stroll | đi dạo |
swimming | bơi lội |
theater | Rạp chiếu phim |
walk | đi bộ |
zoo | Sở thú |
Paddleboarding | Chèo ván |
amusement park | Công viên giải trí |
Những hình thức giải trí – Tiếng Anh chủ đề giải trí
MIỄN PHÍ ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC THỬ TIẾNG ANH BUSINESS ENGLISH TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG

Play | Chơi |
Relax | Thư giãn |
Hang out | Đi ra ngoài |
Hit the gym | Nhấn Phòng tập thể dục |
Make a Joke | Làm cho một trò đùa |
Meditation | thiền định |
Chill | Làm lạnh |
Enjoy/take joy in/be pleased/ | Tận hưởng / tận hưởng niềm vui / hài lòng / |
Live it up | Sống nó lên |
Plan for something | Lập kế hoạch cho một cái gì đó |
Road trip | Chuyến đi đường bộ |
Paddleboarding | Chèo ván |
dog park | công viên chó |
A trip to a big city | Một chuyến đi đến một thành phố lớn |
Sport game | Tro chơi thể thao |
Online game | Trò chơi trực tuyến |
Play Station | Trạm chơi |
Trivia night | Đêm đố vui |
A camping trip | Một chuyến đi cắm trại |
Play some pinball | Chơi một số pinball |
Go kayaking | Đi thuyền kayak |
Plan out a scavenger hunt | Trò chơi làm nhiệm vụ thực tế, giải đố ngoài trời |
Arts and crafts | nghệ thuật và thủ công |
Head to the tennis court | Đi đến sân tennis |
Have a trampoline day | Chúc một ngày trải bạt |
board game | trò chơi trên bàn cờ |
Have fun with VR | trải nghiệm thực tế ảo |
Plan a day at the beach (or pool) | Lên kế hoạch cho một ngày ở bãi biển (hoặc hồ bơi) |
Go apple or berry picking | Đi hái táo hoặc quả mọng |
Head to the batting cages | Đi đến lồng đánh bóng |
Go on a scenic bike ride | Đi xe đạp ngắm cảnh |
Attend an outdoor movie | Tham dự một buổi chiếu phim ngoài trời |
Make your own Halloween costume early! | Tự làm trang phục Halloween sớm! |
bowling | bowling |
Pull out your old instruments and jam out | Rút các nhạc cụ cũ của bạn ra và chơi |
Attend a county or State Fair, or even a neighborhood festival | Tham dự Hội chợ của quận hoặc Tiểu bang, hoặc thậm chí là lễ hội của khu vực lân cận |
Try Go Karting | đua xe karting là một biến thể của đua xe |
Spend time with family | Dành thời gian với ra đình |
Idioms – Những thành ngữ tiếng Anh hay dùng trong chủ đề giải trí
To be in the limelight | Ở giữa trung tâm, chỉ những người muốn làm trung tâm của sự chú ý, sự nổi bật |
To make a clown of yourself | Làm trò hề, trò vui để người khác cảm thấy vui vẻ |
Museum piece | Lỗi thời |
The show must go on | Tiếp tục cuộc chơi dù cho có tác động ngoại cảnh nào xảy ra |
A dog and pony show | trình diễn hoặc quảng bá cho một thứ gì đó quá mức |
To run the show | nắm quyền điều hành, kiểm soát, cuộc chơi |
To sing your heart out | hát rất sung, hát như muốn nhảy khỏi lồng ngực |
To steal the show | dành được sự chú ý và khen ngợi |
BUSINESS ENGLISH – KHÓA HỌC GIÚP BẠN TỰ TIN LÀM VIỆC TRONG MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ
MIỄN PHÍ ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY TẠI ĐÂY
[MIỄN PHÍ] Học thử Business English – tiếng Anh kinh doanh
(TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG)
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí hiệu quả
Bạn có thể xem phim để nạp Input các từ vựng, hay xem những channel youtube bằng tiếng anh về những video mang tính giải trí mà bạn thích, qua đó những từ vựng tiếng anh được ghi nhớ trong bạn một cách dễ dàng và không áp lực.
Xem thêm cách nạp Input (đầu vào) tiếng anh tại đây.
Chúc bạn có những giây phút học tập hiệu quả với bộ từ vựng tiếng anh chủ đề giải trí !