Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cần phải biết để hoàn thành tốt công việc là gì? Nếu bạn lo sợ rằng kỹ năng tiếng Anh thương mại của mình không đủ để đáp ứng các công việc liên quan đến hậu cần, thì bạn đã tìm đúng chỗ! Trong bài viết này, Impactus sẽ đề cập đến tất cả các từ vựng và biệt ngữ có liên quan được sử dụng trong lĩnh vực hậu cần ngày nay.
Contents
Các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
Freight: cước
Ocean Freight (O/F): cước biển
Air freight: cước hàng không
Surcharges: phụ phí
Additional cost = Sur-charges
Local charges: phí địa phương
Delivery order: lệnh giao hàng
Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
Handling fee: phí làm hàng
Seal: chì
Documentation fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of transit: cảng chuyển tải
Shipper: người gửi hàng
Consignee: người nhận hàng
Notify party: bên nhận thông báo
Quantity of packages: số lượng kiện hàng
Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Measurement: đơn vị đo lường
As carrier: người chuyên chở
As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh cần biết là gì?
Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
Liner: tàu chợ
Voyage: tàu chuyến
Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
Ship rail: lan can tàu
Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
Container packing list: danh sách container lên tàu
Means of conveyance: phương tiện vận tải
Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
Freight note: ghi chú cước
Ship’s owner: chủ tàu
Merchant: thương nhân
Bearer BL: vận đơn vô danh
Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Laytime: thời gian dỡ hàng
Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
On deck: trên boong, lên boong tàu
Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Through BL: vận đơn chở suốt
Port-port: giao từ cảng đến cảng
Door-Door: giao từ kho đến kho
Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
Service mode: cách thức dịch vụ
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
Container Ship: Tàu container
Named cargo container: cont chuyên dụng
Stowage: xếp hàng
Trimming: san, cào hàng
Crane/tackle: cần cẩu
Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
Said to contain (STC): kê khai gồm có
Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
Hub: bến trung chuyển
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
Đừng bỏ lỡ: Tổng hợp +750 từ vựng chuyên ngành Logistics
Các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh – mới nhất 2023
Intermodal: Vận tải kết hợp
Trailer: xe mooc
Clean: hoàn hảo
Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Dimension: kích thước
Tonnage: Dung tích của một tàu
Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
Railway: vận tải đường sắt
Pipelines: đường ống
Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
Labor fee: Phí nhân công
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
Ship flag: cờ tàu
Weight Charge = chargeable weight
Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
Free in (FI): miễn xếp
Free out (FO): miễn dỡ
Laycan: thời gian tàu đến cảng
Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu
Order party: bên ra lệnh
Marks and number: kí hiệu và số
Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất là gì?
Multimodal transportation/Combined transport: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
DC- dried container: container hàng khô
Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Said to weight: Trọng lượng khai báo
Said to contain: Được nói là gồm có
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
Trên đây là những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu quan trọng mà bạn cần phải nắm vững. Impactus hân hạnh đồng hành cùng bạn trên chặng đường phát triển sự nghiệp.