45 thuật ngữ tiếng Anh cho cuộc họp kinh doanh quan trọng cần phải biết

45 thuật ngữ tiếng Anh cho cuộc họp kinh doanh quan trọng cần phải biết

Khi tiếp xúc với công việc kinh doanh, các cuộc họp, thương lượng và đàm phán thường xuyên diễn ra. Để có thể tham gia và giao tiếp hiệu quả, việc sử dụng các thuật ngữ, từ vựng và cụm từ chuyên ngành là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 45 thuật ngữ, từ vựng và cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc họp, thương lượng và đàm phán kinh doanh, kèm theo cách phát âm của từng từ.

Thuật ngữ tiếng Anh cho cuộc họp kinh doanh thường được sử dụng là gì?

  1. Agenda (n) /əˈdʒen.də/ – lịch trình cuộc họp
  2. Minutes (n) /ˈmɪn.ɪts/ – bản ghi chép cuộc họp
  3. Action items (n) /ˈæk.ʃən ˌaɪ.təmz/ – các nhiệm vụ cần thực hiện
  4. Deadline (n) /ˈded.laɪn/ – thời hạn hoàn thành công việc
  5. Proposal (n) /prəˈpəʊ.zəl/ – đề xuất
  6. Quotation (n) /kwəʊˈteɪ.ʃən/ – báo giá
  7. Contract (n) /ˈkɒn.trækt/ – hợp đồng
  8. Terms and conditions (n) /tɜːmz ənd kənˈdɪʃənz/ – điều khoản và điều kiện
  9. Negotiation (n) /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪʃən/ – thương lượng
  10. Concession (n) /kənˈseʃ.ən/ – nhượng bộ
  11. Counteroffer (n) /ˈkaʊn.tərˌɒf.ər/ – đối đáp đề nghị
  12. Terms of payment (n) /tɜːmz əv ˈpeɪ.mənt/ – điều kiện thanh toán
  13. Invoice (n) /ˈɪn.vɔɪs/ – hóa đơn
  14. Payment method (n) /ˈpeɪ.mənt ˌmeθ.əd/ – phương thức thanh toán
  15. Bank transfer (n) /bæŋk ˈtræns.fər/ – chuyển khoản ngân hàng
  16. Credit card (n) /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ – thẻ tín dụng
  17. Debit card (n) /ˈdeb.ɪt ˌkɑːd/ – thẻ ghi nợ

Tặng bạn: [TỔNG HỢP] BỘ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ CẦN BIẾT

Thuật ngữ tiếng Anh cho cuộc họp kinh doanh phổ biến là gì?

  1. Action item: Công việc cần làm sau cuộc họp.
  2. Break the ice: Phá vỡ sự cứng nhắc để bắt đầu cuộc họp.
  3. Bottom line: Tóm tắt điểm chính hoặc kết quả của một cuộc họp.
  4. Brainstorm: Tập trung sáng tạo ý tưởng.
  5. Collaboration: Sự cộng tác giữa các bên.
  6. Deadlines: Thời hạn hoàn thành công việc.
  7. Deliverables: Các sản phẩm cần được sản xuất hoặc cung cấp.
  8. Follow-up: Theo dõi kết quả hoặc các bước tiếp theo.
  9. Goal-setting: Thiết lập mục tiêu và kế hoạch đạt được chúng.
  10. Key performance indicators (KPIs): Các chỉ số đánh giá hiệu quả công việc.
  11. Mindset: Cách nhìn nhận và thái độ của các bên liên quan.
  12. Negotiation: Sự thương lượng giữa các bên để đạt được mục tiêu.
  13. On the same page: Các bên đồng ý về một điểm hoặc mục tiêu chung.
  14. Out of the box: Sáng tạo và không giới hạn bởi những quy chuẩn truyền thống.
  15. Scope: Phạm vi của một dự án hoặc công việc.
  16. Stakeholders: Các bên liên quan đến dự án hoặc công việc.
  17. Synergy: Sự tương tác và hỗ trợ giữa các bên.
  18. Takeaway: Những điều quan trọng nhất hoặc kết quả của cuộc họp.
  19. Win-win: Thỏa thuận mà tất cả các bên đều hài lòng với kết quả.

Thuật ngữ tiếng Anh cho cuộc họp kinh doanh thường được sử dụng là gì?

  1. Unanimous consent /juːˈnænɪməs kənˈsɛnt/ – sự đồng thuận nhất trí
  2. Adjourn /əˈdʒɜːn/ – hoãn lại cuộc họp
  3. Recess /rɪˈsɛs/ – giãn cách, tạm nghỉ
  4. Executive session /ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈsɛʃən/ – phiên họp riêng
  5. Open session /ˈəʊpən ˈsɛʃən/ – phiên họp công khai
  6. Closed session /kləʊzd ˈsɛʃən/ – phiên họp kín
  7. Point of information /pɔɪnt ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃən/ – thông tin cần thiết
  8. Point of privilege /pɔɪnt ɒv ˈprɪvəlɪdʒ/ – đặc quyền của thành viên
  9. Point of personal privilege /pɔɪnt ɒv ˌpɜːsən

Như vậy, đó là 45 thuật ngữ tiếng Anh cho cuộc họp kinh doanh quan trọng cần phải biết. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong các cuộc họp kinh doanh và cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết để tương tác và giao tiếp hiệu quả trong môi trường này.


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *