Đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay

Đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay – Tips cần biết khi du lịch nước ngoài

Các mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay và các câu giao tiếp tại sân bay sẽ giúp bạn học các từ vựng và mẫu câu cơ bản nhất được hỏi tại sân bay. Cùng tìm hiểu nhé

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay – Lưu ý về từ vựng và cụm từ sử dụng tại quầy làm thủ tục

– Thay vì hỏi “Where are you flying today?” Hôm nay bạn bay đi đâu?“, nhân viên làm thủ tục có thể hỏi: What’s your final destination?Điểm đến cuối cùng của bạn là gì?”.Câu trả lời sẽ giống nhau!
– Bạn có thể nói “Here you go” “Đây” bất cứ khi nào bạn đưa thứ gì đó cho ai đó.
– “Check your bag” có nghĩa là đặt hành lý lên máy bay bên trong khoang hành lý. Túi nhỏ bạn mang theo trên máy bay được gọi là carry-on: hành lý xách tay. Bạn cần đưa các hành lý xách tay của mình qua máy chụp X-quang tại khu vực an ninh.
Scale: Cân là thiết bị cho bạn biết trọng lượng hành lý của bạn (ví dụ 45 kg)
Stopover – layover: Điểm dừng hoặc quá cảnh là khi máy bay dừng ở một thành phố khác trước khi tiếp tục đến điểm đến cuối cùng.
– Nhân viên mặt đất nói rằng hành lý của bạn go straight through. Điều đó có nghĩa là nó sẽ đi thẳng đến điểm đến cuối cùng (và bạn không cần phải lấy nó trong thời gian dừng chân)
Boarding passes : là tấm vé cho phép bạn lên máy bay
Booarding: là thời gian máy bay mở cửa lên máy bay. Thông thường thời gian lên máy bay là 30-60 phút trước khi cất cánh (khi máy bay rời bến)

Xem thêm: Trọn bộ cách bộc lộ cảm xúc bằng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ

2. Đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay – Những câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp nhất tại sân bay là gì?

– “Excuse me, where is the Vietnam Airlines check-in desk?” – quầy làm thủ tục của Vietnam Airlines ở đâu?

-“How many bags can I check?” – Tôi có thể ký gửi bao nhiêu túi?”

-“Will my luggage go straight through, or do I need to pick it up in [Singapore]?” – Hành lý của tôi sẽ đi thẳng qua hay tôi cần đến lấy ở Sing?

-“How much is the fee?” – Lệ phí là bao nhiêu?”

– overweight baggage fee: Phí khi hành lý của bạn vượt quá trọng lượng cho phép.

– “Please mark this bag as ‘fragile.’ – Hãy nói điều này nếu bạn có những món đồ dễ vỡ trong túi.

-“Is the flight on time?” – Chuyến bay có đúng giờ không?

Nhân viên sẽ trả lời Yes “Có” nếu chuyến bay đúng giờ. Hoặc “There’s a 30-minute delay”  “Chuyến bay sẽ muộn hơn 30 phút” (ví dụ) nếu chuyến bay khởi hành muộn hơn dự kiến.

Bạn đã biết? Top 7 bộ phim luyện tiếng Anh cho người mới bắt đầu

3. Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay

Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay

Dịch tiếng Việt

Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?

Giang: Korean

Agent: May I have your passport, please?

Giang: Here you go.

Agent: Are you checking any bags?

Giang: Just one, please.

Agent: OK, please place your bag on the scale.

Giang: I have a stopover in Singapore – do I need to pick up my luggage there?

Agent: No, it’ll go straight through to Korean. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 18A and it’ll begin boarding at 4:30. Your seat number is 5A.

Giang: Thank you.

Nhân viên: Chào buổi chiều! Hôm nay bạn bay đến đâu?

Đan: Hàn Quốc

Nhân viên Tôi có thể có hộ chiếu của bạn, xin vui lòng?

Giang: Của anh đây.

Nhân viên: Bạn có đang kiểm tra túi nào không?

Giang: Chỉ một cái, làm ơn.

Nhân viên: OK, vui lòng đặt túi của bạn lên bàn cân.

Giang: Tôi có một điểm dừng ở Singapore – tôi có cần lấy hành lý ở đó không?

Nhân viên: Không, nó sẽ chuyển thẳng sang tiếng Hàn. Đây là thẻ lên máy bay của bạn – chuyến bay của bạn khởi hành từ cổng 18A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 4:30. Số ghế của bạn là 5A.

Giang: Cảm ơn.

4. Đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay – Thông báo

Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay

Dịch tiếng Việt

  • There has been a gate change.”
  • “United Airlines flight 880 to Miami is now boarding.”
  • “Please have your boarding pass and identification ready for boarding.”
  • “We would like to invite our first- and business-class passengers to board.”
  • “We are now inviting passengers with small children and any passengers requiring special assistance to begin boarding.”
  • “We would now like to invite all passengers to board.”
    (this means everyone can enter the plane)
  • “This is the final boarding call for United Airlines flight 880 to Miami.”
    (this means it is the FINAL OPPORTUNITY to enter the plane before they close the doors)
  • “Passenger John Smith, please proceed to the United Airlines desk at gate 12.”
  • Đã có sự thay đổi cổng.

(điều này có nghĩa là chuyến bay sẽ khởi hành từ một cổng khác)

  • Chuyến bay 880 của United Airlines đến Miami hiện đang lên máy bay.
    điều này có nghĩa là đã đến lúc hành khách lên máy bay.
  • Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và giấy tờ tùy thân để lên máy bay.”
  • Chúng tôi muốn mời hành khách hạng nhất và hạng thương gia lên máy bay.”
  • Chúng tôi hiện đang mời hành khách có con nhỏ và bất kỳ hành khách nào cần hỗ trợ đặc biệt bắt đầu lên máy bay.
  • Bây giờ chúng tôi muốn mời tất cả hành khách lên máy bay.”
    (điều này có nghĩa là mọi người đều có thể vào máy bay)
  • Đây là cuộc gọi lên máy bay cuối cùng cho chuyến bay 880 của United Airlines đến Miami.”
    (điều này có nghĩa là CƠ HỘI CUỐI CÙNG để lên máy bay trước khi họ đóng cửa)
  • “Hành khách John Smith, vui lòng đến quầy của United Airlines ở cổng 12.

Với các đoạn hội thoại tiếng Anh ở sân bay, Impactus mong bạn sẽ có những kiến thức cơ bản nhất để tự tin bắt đầu chuyến du lịch tuyệt vời của của mình nhé.


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *