Trọn bộ cách bộc lộ cảm xúc bằng tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ

Trọn bộ cách bộc lộ cảm xúc bằng tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ

Bộc lộ cảm xúc bằng tiếng Anh một cách chân thật từ tận đáy lòng mà thật tự nhiên như người bản ngữ?  Khi được hỏi “How are you?” (Bạn thế nào?), đừng chỉ trả lời khô khan như  một người máy nói từ sách giáo khoa “I’m fine, thank you. And you?” “Tôi khỏe, cảm ơn, còn bạn?

Vậy, làm thế nào để bộc lộ cảm xúc tự nhiên hơn và thể hiện thực sự cảm xúc của mình để người khác thật sự bạn? Cùng Impactus tìm hiểu tại bài viết này nhé.

I. Tính từ bộc lộ cảm xúc tiếng Anh

Cảm xúc của một người đôi khi có thể được quan sát hoặc cảm nhận trực tiếp. Ví dụ, cách một người cười có thể tiết lộ điều gì đó về cảm xúc của họ, chẳng hạn như họ đang buồn, tức giận hay hạnh phúc.

1. Các tính từ bộc lộ cảm xúc tiếng Anh: Cảm xúc tích cực

Positive Feeling WordsTừ cảm giác tích cực
amazed

attractive

bold

brave

bubbly

cheerful

comfortable

delightful

excited

festive

free

jolly

optimistic

proud

wonderful

ngạc nhiên

lôi cuốn

in đậm

can đảm

sủi bọt

vui lòng

Thoải mái

thú vị

bị kích thích

lễ hội

miễn phí

vui vẻ

lạc quan

hãnh diện

Tuyệt vời

Đừng bỏ lỡ: Cách học tiếng anh qua phim cho người mới bắt đầu?

2. Các tính từ bộc lộ cảm xúc tiếng Anh: Cảm xúc tiêu cực

Negative Feeling WordsNhững từ cảm giác tiêu cực
aggravated

awful

chilly

dejected

dirty

dreadful

heavy

irritated

pessimistic

tearful

tense

terrible

tired

ugly

weak

trầm trọng thêm

kinh khủng

nổi da gà

chán nản

dơ bẩn

ghê gớm

nặng

bị kích thích

bi quan

đầy nước mắt

căng thẳng

kinh khủng

mệt mỏi

xấu xí

yếu

3. Các tính từ bộc lộ cảm xúc tiếng Anh: phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu

Context-Specific WordsNhững từ phụ thuộc vào ngữ cảnh
anxious

awestruck

bashful

cautious

composed

easygoing

horrified

intelligent

numb

puzzled

quizzical

ravenous

reluctant

settled

shy

lo lắng

kinh hoàng

bẽn lẽn

dè dặt

sáng tác

dễ dãi

kinh hoàng

thông minh

bối rối

kỳ quặc

đói cồn cào

miễn cưỡng

đã được giải quyết

ngại ngùng, mắc cỡ

Dành riêng cho bạn: Trọn bộ tiếng Anh cho người đi làm từ cơ bản đến nâng cao

II. Cấu trúc câu để sử dụng khi bộc lộ cảm xúc tiếng Anh:

1. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I am…” + tính từ

I am tired – Tôi mệt
I am sad – Tôi buồn

2. Mẫu câu bày tỏ cảm xúc tiếng Anh  – “I feel…” + tính từ

I feel tired. – Tôi cảm thấy mệt.
I feel sad. –  Tôi cảm thấy buồn.

3. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I’m a little…” + tính từ

I’m a little tired. – Tôi hơi mệt một chút.
I’m a little sad. – Tôi là một chút buồn.

4. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I’m feeling…” + tính từ

I’m feeling tired. – Tôi cảm thấy mệt mỏi.
I’m feeling sad. – Tôi đang cảm thấy buồn.

5. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I’ve been…” hoặc “I’ve been feeling…” + tính từ

I’ve been tired. – Tôi mệt mỏi.
I’ve been feeling tired. – Tôi cảm thấy mệt mỏi.

Hoặc thử các các mẫu câu sau:
I’ve been sad. – Tôi đã buồn.
I’ve been feeling sad. – Tôi đã cảm thấy buồn.

6. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I got…” + tính từ

I got tired. – Tôi cảm thấy mệt mỏi.
I got sad. – Tôi buồn

Những cụm từ này là cách bạn bắt đầu một câu và cách bạn thể hiện cảm xúc của mình. Nó không cần phải phức tạp! . Nó chỉ là “I am…” (Tôi đang) hoặc “I feel(Tôi cảm thấy) hoặc bất kỳ cụm từ nào khác.

Với những cụm từ bộc lộ cảm xúc, bạn chắc chắn sẽ thể hiện được cái tôi cá nhân nhiều hơn thông qua các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Theo dõi Impactus để có thật nhiều cách để học tiếng Anh dễ dàng mà hiệu quả nhé.


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *