Bộc lộ cảm xúc bằng tiếng Anh một cách chân thật từ tận đáy lòng mà thật tự nhiên như người bản ngữ? Khi được hỏi “How are you?” (Bạn thế nào?), đừng chỉ trả lời khô khan như một người máy nói từ sách giáo khoa “I’m fine, thank you. And you?” “Tôi khỏe, cảm ơn, còn bạn?
Vậy, làm thế nào để bộc lộ cảm xúc tự nhiên hơn và thể hiện thực sự cảm xúc của mình để người khác thật sự bạn? Cùng Impactus tìm hiểu tại bài viết này nhé.
Contents
- 1 I. Tính từ bộc lộ cảm xúc tiếng Anh
- 2 II. Cấu trúc câu để sử dụng khi bộc lộ cảm xúc tiếng Anh:
- 2.1 1. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I am…” + tính từ
- 2.2 2. Mẫu câu bày tỏ cảm xúc tiếng Anh – “I feel…” + tính từ
- 2.3 3. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I’m a little…” + tính từ
- 2.4 4. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I’m feeling…” + tính từ
- 2.5 5. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I’ve been…” hoặc “I’ve been feeling…” + tính từ
- 2.6 6. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I got…” + tính từ
I. Tính từ bộc lộ cảm xúc tiếng Anh
Cảm xúc của một người đôi khi có thể được quan sát hoặc cảm nhận trực tiếp. Ví dụ, cách một người cười có thể tiết lộ điều gì đó về cảm xúc của họ, chẳng hạn như họ đang buồn, tức giận hay hạnh phúc.
1. Các tính từ bộc lộ cảm xúc tiếng Anh: Cảm xúc tích cực
Positive Feeling Words | Từ cảm giác tích cực |
---|---|
amazed attractive bold brave bubbly cheerful comfortable delightful excited festive free jolly optimistic proud wonderful | ngạc nhiên lôi cuốn in đậm can đảm sủi bọt vui lòng Thoải mái thú vị bị kích thích lễ hội miễn phí vui vẻ lạc quan hãnh diện Tuyệt vời |
Đừng bỏ lỡ: Cách học tiếng anh qua phim cho người mới bắt đầu?
2. Các tính từ bộc lộ cảm xúc tiếng Anh: Cảm xúc tiêu cực
Negative Feeling Words | Những từ cảm giác tiêu cực |
aggravated awful chilly dejected dirty dreadful heavy irritated pessimistic tearful tense terrible tired ugly weak | trầm trọng thêm kinh khủng nổi da gà chán nản dơ bẩn ghê gớm nặng bị kích thích bi quan đầy nước mắt căng thẳng kinh khủng mệt mỏi xấu xí yếu |
3. Các tính từ bộc lộ cảm xúc tiếng Anh: phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu
Context-Specific Words | Những từ phụ thuộc vào ngữ cảnh |
anxious awestruck bashful cautious composed easygoing horrified intelligent numb puzzled quizzical ravenous reluctant settled shy | lo lắng kinh hoàng bẽn lẽn dè dặt sáng tác dễ dãi kinh hoàng thông minh tê bối rối kỳ quặc đói cồn cào miễn cưỡng đã được giải quyết ngại ngùng, mắc cỡ |
Dành riêng cho bạn: Trọn bộ tiếng Anh cho người đi làm từ cơ bản đến nâng cao
II. Cấu trúc câu để sử dụng khi bộc lộ cảm xúc tiếng Anh:
1. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I am…” + tính từ
I am tired – Tôi mệt
I am sad – Tôi buồn
2. Mẫu câu bày tỏ cảm xúc tiếng Anh – “I feel…” + tính từ
I feel tired. – Tôi cảm thấy mệt.
I feel sad. – Tôi cảm thấy buồn.
3. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I’m a little…” + tính từ
I’m a little tired. – Tôi hơi mệt một chút.
I’m a little sad. – Tôi là một chút buồn.
4. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I’m feeling…” + tính từ
I’m feeling tired. – Tôi cảm thấy mệt mỏi.
I’m feeling sad. – Tôi đang cảm thấy buồn.
5. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I’ve been…” hoặc “I’ve been feeling…” + tính từ
I’ve been tired. – Tôi mệt mỏi.
I’ve been feeling tired. – Tôi cảm thấy mệt mỏi.
Hoặc thử các các mẫu câu sau:
I’ve been sad. – Tôi đã buồn.
I’ve been feeling sad. – Tôi đã cảm thấy buồn.
6. Mẫu câu bộc lộ cảm xúc tiếng Anh “I got…” + tính từ
I got tired. – Tôi cảm thấy mệt mỏi.
I got sad. – Tôi buồn
Những cụm từ này là cách bạn bắt đầu một câu và cách bạn thể hiện cảm xúc của mình. Nó không cần phải phức tạp! . Nó chỉ là “I am…” (Tôi đang) hoặc “I feel”(Tôi cảm thấy) hoặc bất kỳ cụm từ nào khác.
Với những cụm từ bộc lộ cảm xúc, bạn chắc chắn sẽ thể hiện được cái tôi cá nhân nhiều hơn thông qua các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Theo dõi Impactus để có thật nhiều cách để học tiếng Anh dễ dàng mà hiệu quả nhé.