200 Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàng dành riêng cho giao dịch viên

Tiếng Tiếng Anh theo chủ đề ngân hàng là một mảng quan trọng với người học, nhất là những giao dịch viên. Vậy đâu là những từ vựng, mẫu câu quan trọng nhất với vị trí này? hãy cùng Impactus tìm hiểu ngay nhé!

Từ vựng tiếng anh cho giao dịch viên: Các chức danh trong ngân hàng

  • Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtroʊlər/: Kiểm soát viên kế toán
  • Product Development Specialist /ˈprɑdəkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃələst/: Chuyên viên phát triển sản phẩm
  • Market Development Specialist /ˈmɑrkət dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃələst/: Chuyên viên phát triển thị trường
  • Big Business Customer Specialist /bɪg ˈbɪznəs ˈkʌstəmər ˈspɛʃələst/: Chuyên viên KH doanh nghiệp lớn
  • Personal Customer Specialist /ˈpɜrsɪnɪl ˈkʌstəmər ˈspɛʃələst/: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
  • Financial Accounting Specialist /fəˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃələst/: Chuyên viên kế toán tài chính
  • Marketing Staff Specialist /ˈmɑrkətɪŋ stæf ˈspɛʃələst/: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
  • Valuation Officer /væljuˈeɪʃən ˈɔfəsər/: Nhân viên định giá
  • Information Technology Specialist /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi ˈspɛʃələst/: Chuyên viên IT
  • Marketing Officer /ˈmɑrkətɪŋ ˈɔfəsər/: Chuyên viên tiếp thị
  • Board of Director /bɔrd ʌv dəˈrɛktər/: Hội đồng quản trị
  • Board chairman /bɔrd ˈʧɛrmən/: Chủ tịch hội đồng quản trị
  • Director /dəˈrɛktər/: Giám đốc
  • Assistant /əˈsɪstənt/: Trợ lý
  • Chief of Executive Operator /ʧif ʌv ɪgˈzɛkjətɪv ˈɑpəˌreɪtər/: Tổng giám đốc điều hành
  • Head /hɛd/: Trưởng phòng
  • Team leader /tim ˈlidər/r: Trưởng nhóm
  • Staff /stæf/: Nhân viên

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Tổng hợp tên tiếng Anh của các ngân hàng tại Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh cho giao dịch viên: Các loại thẻ

Credit Card /ˈkrɛdət kɑrd/Thẻ tín dụng
Debit Card /ˈdɛbɪt kɑrd/Thẻ tín dụng
Charge Card /ʧɑrʤ kɑrd/Thẻ thanh toán
Prepaid Card /priˈpeɪd kɑrd/Thẻ trả trước
Check Guarantee Card /ʧɛk ˌgɛrənˈti kɑrd/Thẻ đảm bảo
Visa/ Mastercard /ˈvizə/ ˈmæstərˌkɑrd/Thẻ visa, mastercard

 

Từ vựng tiếng Anh cho giao dịch viên: Các loại tài khoản ngân hàng

Bank Account /bæŋk əˈkaʊnt/Tài khoản ngân hàng
Personal Account /ˈpɜrsɪnɪl əˈkaʊnt/Tài khoản cá nhân
Current Account/ Checking Account/ˈkɜrənt əˈkaʊnt/ ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/Tài khoản vãng lai
Deposit Account /dəˈpɑzɪt əˈkaʊnt/Tài khoản tiền gửi
Saving Account /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/Tài khoản tiết kiệm
Fixed Account /fɪkst əˈkaʊnt/Tài khoản có kỳ hạn

 

Từ vựng tiếng Anh cho giao dịch viên: Các cụm từ thường gặp nhất chủ đề tài chính ngân hàng

Credit (n): tín dụng
Discount (n): chiết khấu
Fixed interest: cố định
Commercial interest: lãi thương nghiệp
Draw (v): rút (tiền)
Payee (n): người được thanh toán
Monetary finance: tài chính – tiền tệ
Cast card: thẻ rút tiền mặt
Charge card: thẻ thanh toán
Cardholder (n): chủ thẻ
Administrator (n): quản trị
Supervision (n): người kiểm soát
Revenue (n): doanh thu
Treasurer (n): thủ quỹ
Guarantee contract: hợp đồng bảo lãnh
Depreciation (n): khấu hao tài sản
Cheque (n): séc
Debit (n): sự ghi nợ

Loan (n): khoản vay
Voucher (n): biên lai, chứng từ
Authorise (n): cấp phép
Sort code (n): mã chi nhánh ngân hàng
International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
Embargo: cấm vận
Macro-economic: kinh tế vĩ mô
Micro-economic: kinh tế vi mô
Planned economy: kinh tế kế hoạch
Market economy: kinh tế thị trường
Regulation: sự điều tiết
The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
Distribution of income: phân phối thu nhập
Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm qdân
Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội

 

National Income: Thu nhập quốc dân (NI)
Net National Product: Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
Supply and demand: cung và cầu
Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
Effective demand: nhu cầu thực tế
Purchasing power: sức mua
Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
Managerial skill: kỹ năng quản lý
Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
Joint stock company: công ty cổ phần
National firms: các công ty quốc gia
Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
Holding company: công ty mẹ
Affiliate/ Subsidiary company: công ty con
Co-operative: hợp tác xã
Sole agent: đại lý độc quyền
Fixed capital: vốn cố định
Floating/ Working! Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
Amortization/ Depreciation: khấu hao

 

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng

1. Please enter the password: Bạn vui lòng nhập mật mã

2. Here is your passbook: Đây là sổ tiết kiệm của bạn

3. Your deposit is exhausted: Tiền gửi của bạn đã hết

4. Your letter of credit is used up: Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng

5. Please write your account number on the back of the cheque: Bạn vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc

6. When you deposit or withdraw money, Please bring passbook back: Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé

7. The interest is added to your account every month: Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng

8. Please fill in this form first: Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này

9. Just sign your name in it: Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó

10. Do you want to make a withdrawal or make a deposit?: Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?

11. How much do you want to withdrawal from us?: Bạn muốn rút bao nhiêu?

12. Please tell me how you would like to withdraw your money?: Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?

Trên đây là tổng hợp các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng từ Impactus. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn làm việc, học tập hiệu quả hơn. Impactus còn rất nhiều bài viết về các chuyên ngành khác, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *