Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành marketing

20+ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH GIÚP BẠN PHÁT TRIỂN TƯ DUY NGÀNH MARKETING

Cũng giống như bất kỳ ngành nào khác, tiếp thị nội dung có biệt ngữ riêng và các thuật ngữ thường được sử dụng có thể gây nhầm lẫn cho những người mới tham gia vào lĩnh vực này. Cho dù bạn mới bắt đầu với tiếp thị nội dung hay đã được một thời gian nhưng vẫn chưa hiểu rõ về một số thuật ngữ tiếp thị nội dung, hãy cùng Impactus điểm qua 20 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing hàng đầu mà mọi người hay nghe thấy dưới đây.

Contents

 Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến 

1. Analytics

Analytics là kết quả của việc thu thập dữ liệu, sắp xếp, phân tích dữ liệu và thu thập thông tin chi tiết có ý nghĩa từ dữ liệu đó. Dữ liệu có thể đến từ nhiều nơi, chẳng hạn như lưu lượng truy cập trang web của bạn, chuyển đổi, tương tác trên mạng xã hội, v.v.

2. Automation

Tự động hóa thường đề cập đến các công cụ hoặc ứng dụng cho phép bạn tự động hóa các chiến dịch tiếp thị của mình. Tự động hóa giúp đảm bảo tương tác với khách hàng kịp thời và phù hợp.

XEM THÊM: 10 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC TRONG MARKETING

3. Bounce Rate


Bounce Rate đề cập đến số lượng (thường theo tỷ lệ phần trăm) khách truy cập rời khỏi trang web của bạn mà không nhấp vào bất kỳ thứ gì hoặc điều hướng đến bất kỳ trang nào khác. Khách truy cập chỉ xem một trang trên trang web của bạn, sau đó rời đi. Tỷ lệ là số lượng khách truy cập đã thoát so với tổng số khách truy cập trang web. Trong ngành Marketing, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều người trong ngành marketing đặc biệt là các SEOer rất hay theo dõi chỉ số này thông qua một vài công cụ phổ biến như Google Analytics.

4. Buyer Persona

Buyer Persona người mua chắc chắn không dành riêng cho tiếp thị qua internet, nhưng internet đã thay đổi cách nghiên cứu và sử dụng tính cách người mua. Tính cách người mua chỉ đơn giản là một bản tóm tắt về khách hàng lý tưởng của bạn. Tính cách người mua có thể được khám phá bằng nghiên cứu thị trường và phân tích các mẫu trực tuyến.

Buyer Persona cũng có thể hiểu là chân dung khách hàng đầu tiên mà nhà kinh doanh hay người làm marketing muốn hướng tới.

5. Conversion Rate

 Conversion Rate đề cập đến số lượng (thường theo phần trăm) khách truy cập trang web của bạn thực hiện một hành động mong muốn, chẳng hạn như nhấp vào liên kết, điền vào biểu mẫu hoặc đăng ký cập nhật, hay thuật ngữ này trong ngành Marketing còn gọi là tỷ lệ chuyển đổi. 

6. Engagement Rate

Engagement Rate là thước đo các tương tác mà một phần nội dung nhận được, chẳng hạn như lượt thích, lượt chia sẻ hoặc nhận xét. Tỷ lệ là số lượng tương tác so với tổng số lượt xem hoặc người theo dõi (như trên mạng xã hội).

7. Evergreen Content

Mô tả nội dung sẽ vẫn phù hợp và mới mẻ, ngay cả khi thời gian đã trôi qua. Đây là một lợi ích SEO lớn. Content nhạy cảm với thời gian hoặc chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian nhất định, không phải là thường xanh.

8. Inbound marketing

Inbound marketing là phương pháp thu hút khách hàng bằng cách chia sẻ thông tin và nội dung hữu ích. Tiếp thị trong nước không xâm nhập và có thể được thực hiện theo nhiều cách, bao gồm các bài viết trên blog, bài đăng trên mạng xã hội hoặc sách điện tử. Tìm hiểu thêm về tiếp thị trong nước tại đây.

9. Key Word

Từ khóa là những từ hoặc cụm từ mà người tiêu dùng sử dụng để tìm kiếm một chủ đề cụ thể. Các từ khóa có liên quan được sử dụng trên trang web của bạn để tăng cơ hội một trang trên trang web của bạn được trả lại trong kết quả trong một trong những tìm kiếm này. Từ khóa phải luôn phù hợp với khách hàng mục tiêu của bạn.

10. Landing Page

Trang đích mô tả một trang web nơi khách hàng “đến” sau khi họ nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết bên ngoài khác. Trang đích thường sử dụng biểu mẫu liên hệ hoặc các phương pháp khác để thu thập thông tin của khách hàng. Trang đích cũng bao gồm một hoặc nhiều lời kêu gọi hành động, khuyến khích khách hàng hơn nữa thông qua quá trình mua hàng.

 

XEM THÊM: CÁC VỊ TRÍ CÔNG VIỆC TRONG NGÀNH MARKETING

11. Organic Traffic

Hay còn gọi là Organic Search dùng để chỉ lượng người đến với website của bạn thông qua những những lượt tìm kiếm tự nhiên trên google.

12. Outbound Marketing

Tiếp thị ra nước ngoài trái ngược với – bạn đoán nó – tiếp thị trong nước (xem ở trên.) Tiếp thị ra nước ngoài sử dụng các chiến thuật xâm nhập để thu hút sự chú ý của khách hàng. Điều này có thể bao gồm quảng cáo trên TV, đài phát thanh hoặc báo in hoặc cửa sổ bật lên của trang web. Tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa tiếp thị trong và ngoài nước tại đây.

13. Paid Traffic

Các lượt truy cập vào trang web của bạn được tạo bởi các quảng cáo trả tiền, như Google Ad (trước đây gọi là Adwords) hoặc các bài đăng được tài trợ trên Facebook hoặc Instagram, được coi là lưu lượng truy cập phải trả tiền. Lưu lượng truy cập phải trả tiền đến từ các quảng cáo dựa trên các từ khóa cụ thể hoặc dữ liệu nhân khẩu học được xác định trước.

14. PPC ⁠— Pay-per-Click

PPC là một hình thức quảng cáo trả phí, trong đó bạn bị tính phí mỗi khi ai đó nhấp vào quảng cáo của bạn. Trong mô hình này, về cơ bản bạn đang trả tiền cho lưu lượng truy cập trang web

15. Responsive Design

Thiết kế đáp ứng không phải là một thuật ngữ tiếp thị, nhưng nó vẫn rất quan trọng trong thế giới tiếp thị internet. Thiết kế đáp ứng mô tả cách một trang web có thể xem trên các thiết bị khác nhau. Từ quan điểm tiếp thị, điều quan trọng là trang web phải đáp ứng và trông đẹp mắt cho dù người xem đang sử dụng thiết bị nào, có thể là máy tính xách tay, điện thoại hay máy tính bảng.

XEM THÊM: MARKETING RESEARCH LÀ GÌ?

16. SEO ⁠— Search Engine Optimization

SEO là một kỹ thuật được sử dụng để tăng hiệu suất của trang web trong kết quả tìm kiếm trên web. Có nhiều thành phần khác nhau trong SEO, bao gồm thiết kế trang web, nội dung, từ khóa, thẻ hình ảnh và các thành phần khác. Mục tiêu của SEO là làm cho các trang trên trang web của bạn phù hợp nhất có thể và do đó, ở đầu trang 1 trong bất kỳ kết quả tìm kiếm nào.

17. Lead Generation

Quá trình xác định khách hàng tiềm năng, thu hút họ và chuyển đổi họ. Nó có thể được thực hiện theo bất kỳ cách nào, nhưng các bước đầu tiên thường liên quan đến việc tạo ra những thứ như tính cách người mua và tiến hành nghiên cứu chuyên sâu.

18. Smarketing

Một thuật ngữ do các đối tác của chúng tôi tại HubSpot tạo ra, S-marketing đề cập đến việc điều chỉnh hoạt động bán hàng và tiếp thị. Đây là một khía cạnh quan trọng của Thành công của khách hàng – đảm bảo rằng nhiều bên trong doanh nghiệp của bạn đang kết hợp với nhau và được cập nhật về hoạt động của nhau. Điều này sẽ cho phép thông điệp, thương hiệu và mục tiêu của bạn duy trì nhất quán trong suốt quá trình bán hàng và cho phép bạn thực hiện những việc như báo cáo vòng kín.

19. Top-of-the-funnel

Giai đoạn đầu phễu. Nơi các khách hàng tiềm năng chỉ mới bắt đầu xác định một vấn đề, tìm kiếm thêm thông tin và tìm hiểu về các giải pháp tiềm năng

20. Lead Nurturing

Là quá trình tạo và duy trì mối quan hệ với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn ở mọi giai đoạn của phễu bán hàng. Ví dụ: chiến dịch nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng có thể bao gồm một loạt email chào mừng, bản tin, v.v. Điều quan trọng là việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng không có giới hạn thời gian – bạn phải luôn chú ý đến nhu cầu của người mua.

Như vậy qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ 20 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing thông dụng nhất. Hi vọng với những kiến thức này Impactus có thể giúp đỡ bạn áp dụng vào trong công việc và phát triển bản thân.

[MIỄN PHÍ] TRẢI NGHIỆM HỌC BUSINESS ENGLISH TẠI IMPACTUS – HÀ NỘI 

(TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG)


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *