Tiếng anh chủ đề thời tiết

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

1. Những từ vựng tiếng Anh về thời tiết chỉ hiện tượng

MIỄN PHÍ TẢI EBOOK GIÚP BẠN CẢI THIỆN

4 KỸ NĂNG NGHE NÓI ĐỌC VIẾT TIẾNG ANH

TẠI ĐÂY

VocabularyMeanings
avalanche

noun

tuyết lở
below freezing

preposition/ adjective

dưới mức đóng băng
boiling hot

adjective + noun

Nóng chảy mỡ
breeze

noun

đóng băng
flood

noun

Lũ lụt
flurries

noun

Tuyết rơi nhẹ
fog/ foggy

noun/ adjective

sương mù
frost

noun

sương giá
humid/ humidity

adjective/ noun

ẩm ướt / độ ẩm
hurricane

noun

bão
lightning

noun

tia chớp
thunder/ thunderstorm

noun

Sấm sét
tornado/ cyclone

noun

Lốc xoáy
sleet (similar to hail)

noun

Mưa đá
Global WarmingNóng lên toàn cầu
Ozone HoleThủng tầng ozon
earthquakeĐộng đất
volcanic eruptionSự phun trào núi lửa
landslidelở đất
landsliptrượt đất
delugetrận lụt lớn
tidal wavesóng thủy triều
tsunamisóng thần
droughthạn hán
catastropheThảm họa thiên tai
cataclysmtrận đại hồng thủy
TyphoonBão lốc xoáy
blizzardBão tuyết

 

2. Tính từ miêu tả thời tiết – Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết 

 

Hot boilingNóng chảy mỡ
Mildthời tiết nhẹ nhàng dễ chịu không quá nóng, không quá lạnh
ChangeableHay thay đổi
Freezing coldLạnh đóng băng
HeatstrokeGiai đoạn nắng nóng kéo dài
HumidẨm
bitter coldLạnh cay lạnh đắng
CloudyNhiều mây
goodtốt
greattuyệt quá
niceđẹp
finekhỏe
lovelyđáng yêu
beautifulxinh đẹp
wonderfulTuyệt vời
gorgeousrực rỡ
fairhội chợ
pleasanthài lòng
balmygàn
badxấu
awfulkinh khủng
terriblekhủng khiếp
nastybẩn thỉu
lousytồi tệ
foulHôi
rottenthối rữa
miserablekhổ sở
unpleasantkhó chịu
dullđần độn
gloomyu ám
ugly;xấu xí
sunnynắng
warmấm áp
hotnóng bức
mildnhẹ
coolmát mẻ
chillyse se lạnh
coldlạnh
freezingđóng băng
icybăng giá
frostybăng giá
rainynhiều mưa
wetướt
humidẩm ướt
drykhô
aridkhô khan
frigidlạnh giá
foggysương mù
windycó gió
stormybão
breezygió mát
windlesskhông có gió
rain cats and dogsmưa dầm

 

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết – chỉ nhiệt độ 

MIỄN PHÍ TẢI VỀ NGAY BỘ SÁCH TỪ VỰNG BUSINESS THEO TRÌNH ĐỘ TỪ CAMBRIDGE TẠI ĐÂY

 

Celsius DegreeĐộ C
thermometerNhiệt kế
FahrenheitĐộ F
Boiling point of waterNhiệt độ sôi của nước
Freezing point of waterNhiệt độ đóng băng của nước
Normal body temperatureNhiệt độ cơ thể người ở trạng thái bình thường
TemperatureNhiệt độ
Temperature conversion℃ =℉ – 32 /1.8000

 

4. Từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết – theo mùa 

Từ vựng tiếng anh về các mùa
Từ vựng tiếng Anh về các mùa
AutumnMùa Thu
WinterMùa Đông
SpringMùa Xuân
SummerMùa Hè
Dry/rain/ wet seasonmùa khô, mùa mưa, mùa ẩm
Seasonal ( Adj)Theo mùa
Mùa + Time ( Ex: Autumn time)Giai đoạn mùa….
Deciduous seasonMùa rụng lá

[MIỄN PHÍ] Học thử Business English – tiếng Anh kinh doanh

(TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG)


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *