nắm trọn 50+ màu sắc tiếng anh trong 5 phút

NẮM TRỌN 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG MÀU SẮC

Chủ đề tiếng Anh màu sắc là một chủ đề cơ bản trong tiếng Anh. Cùng Impactus tìm hiểu các màu sắc từ cơ bản tới các màu pha trộn nhé. Khám phá ngay!

1. Các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh

Tiếng Anh màu sắc cơ bản
Tiếng Anh màu sắc cơ bản
  • Màu cơ bản (Primary Colors): Đỏ, vàng và xanh lam (Red, yellow and blue).
  • Màu phụ bậc 2 (Secondary Colors): Màu xanh lá cây, màu cam và màu tím (Green, orange and purple).
  • Màu phụ bậc 3 (Tertiary Colors): Vàng cam, đỏ cam, đỏ tím, xanh lam-tím, xanh lam-xanh lục & vàng-xanh lục (Yellow-orange, red-orange, red-purple, blue-purple, blue-green & yellow-green).

2. 50+ từ vựng tiếng Anh màu sắc

50 màu sắc tiếng Anh chi tiết
50 màu sắc tiếng Anh chi tiết
STTMàu sắc tiếng AnhPhiên âmMàu sắc tiếng việt
1WHITEwaɪttrắng
2BLUEbluxanh da trời
3GREENgrinxanh lá cây
4YELLOWˈjɛloʊvàng
5ORANGEˈɔrənʤmàu da cam
6PINKpɪŋkhồng
7GRAYgreɪxám
8REDrɛdđỏ
9BLACKblækđen
10BROWNbraʊnnâu
11BEIGEbeɪʒmàu be
12VIOLETˈvaɪəlɪttím
13PURPLEˈpɜrpəlmàu tím
14BRIGHT REDbraɪt rɛdmàu đỏ sáng
15BRIGHT GREENbraɪt grinmàu xanh lá cây tươi
16BRIGHT BLUEbraɪt blumàu xanh nước biển tươi
17DARK BROWNdɑrk braʊnmàu nâu đậm
18DARK GREENdɑrk grinmàu xanh lá cây đậm
19DARK BLUEdɑrk blumàu xanh da trời đậm
20LIGHT BROWNlaɪt braʊnmàu nâu nhạt
21LIGHT GREENlaɪt grinmàu xanh lá cây nhạt
22LIGHT BLUElaɪt blumàu xanh da trời nhạt
23RUBlNEmàu hồng đỏ
24DENIMˈdɛnəmmàu xanh bò
25CARROTˈkærətmàu cà rốt
26SUNSHINEˈsʌnˌʃaɪnmàu vàng nhạt
27SALMONˈsæmənmàu cam san hô
28LIMElaɪmmàu xanh vỏ chanh
29SKY BLUEskaɪ blumàu xanh da trời nhạt
30CARAMELˈkɛrəməlmàu nâu cháy
31PLUMplʌmmàu đỏ tím thẫm
32OLIVEˈɑləvmàu xanh olive
33PINEpaɪnmàu gỗ thông
34CHOCOLATEˈʧɔklətmàu socola
35FORESTˈfɔrəstmàu xanh forest
36FUCHSIAmàu hồng tím tươi
37FLAMINGOfləˈmɪŋgoʊmàu hồng cam phớt
38LAVENDERˈlævəndərmàu tím hoa lavender
39SEAFOAMɛs-i-eɪ-ɛf-oʊ-eɪ-ɛmmàu xanh lá cây pastel
40BABY BLUEˈbeɪbi blumàu xanh nhạt
41ATHLETIC GOLDæˈθlɛtɪk goʊldmàu vàng chói
42BRICKbrɪkmàu đỏ nâu
43WINEwaɪnmàu đỏ rượu
44NAVYmàu xanh navy
45MIDNIGHTˈmɪdˌnaɪtmàu xanh đen
46DARK GREYdɑrk greɪmàu xám đậm
47LIGHT GREYlaɪt greɪmàu xám sáng
48NEON GREENˈniɑn grinmàu xanh lá cây sáng

Như vây với 50+ màu sắc được Impactus tổng hợp. Chắc hẳn bạn đã có vốn từ vựng đầy đủ về chủ đề tiếng Anh màu sắc. Hi vọng bạn sẽ áp dụng tốt được vào trong công việc và cuộc sống.


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *