Âm nhạc đối với nhiều người trong chúng ta gần như là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, nó là thứ ngôn ngữ mà qua đó biểu đạt những ý tưởng, hoàn cảnh, suy nghĩ, tâm tư nguyện của cọn người, âm nhạc cũng là thứ ngôn ngữ giúp gắn kết tình hữu nghị tình bạn bè. Hôm nay Impactus muốn gửi đến bạn từ vựng, các cụm từ vựng tiếng anh và một vài kiến thức nho nhỏ về chủ đề âm nhạc dưới đây.
Contents
1. Các thể loại âm nhạc phổ biến (Popular Music Genre) – Tiếng Anh chủ đề âm nhạc
classical music | music that is regarded as part of a long, formal tradition |
traditional music (noun) | music that developed over a very long time, like traditional African drumming and Chinese folk songs – People still play traditional music in Peru’s mountain villages. |
pop music (noun) | a popular music genre with short, melodic songs that are easy to remember – My uncle’s nearly 60, but he still likes listening to pop music. |
Latin music (noun) | a genre of popular music in Latin America and Spain that has complex rhythms – I hadn’t heard much Latin music until I visited Mexico and South America |
hip hop (also “rap”) (noun) | a musical genre in which artists rap over beats and sampled sounds – When my girlfriend wants to listen to hip hop, she always puts on Jay-Z or Kanye West. |
jazz (noun) | a genre in which artists improvise within a rhythmic and harmonic framework – If you want to hear great jazz, listen to the recordings of John Coltrane and Miles Davis. |
country music (noun) | a genre of American music with origins in the rural folk music of Europe – Many people were surprised when Ray Charles began singing country music. |
folk music (noun) | traditional music from a particular region or country – Did you hear any traditional folk music while you were in China? |
popular music (noun) | music that many people like and buy, like rock music and heavy metal, hip hop and rap, pop songs, etc. – Our music teacher knows lots about classical music, but nothing about popular music. |
rock music (noun) | rhythmic blues-based music played on guitar, bass, drums, etc. – Let’s listen to some rock music for a change. |
EDM | |
R &B | |
Flow | |
Hardcore rap | a tough style of New York hip hop music – Hardcore rap’s like those old gangster movies. |
House Music | 80s dance music similar to disco but with more electronic sounds – Those old house tracks still sound great. |
2. Từ vựng tiếng Anh hay gặp chủ đề âm nhạc
MIỄN PHÍ TẢI EBOOK GIÚP BẠN CẢI THIỆN KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU TIẾNG ANH TẠI ĐÂY
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
artist (noun) | ˈɑrtəst (naʊn) | Nghệ sĩ |
beat (noun) | bit (naʊn) | Nhạc nền |
genre (noun) | ˈʒɑnrə (naʊn) | Loại nhạc |
harmony (noun) | ˈhɑrməni (naʊn) | Sự hòa âm |
live (adjective) | lɪv (ˈæʤɪktɪv) | Hát Live ( hát trên sân khấu với nền nhạc mà không có sự can thiệp của máy móc ) |
lyrics (noun) | ˈlɪrɪks (naʊn) | Lời bài hát |
melody (noun) | ˈmɛlədi (naʊn) | Giai điệu |
recording (noun) | rəˈkɔrdɪŋ (naʊn) | Thu âm |
rhythm (noun) | ˈrɪðəm (naʊn) | Nhịp điệu |
Instrumental | ˌɪnstrəˈmɛntəl | Nhạc hòa tấu |
Instrument | ˈɪnstrəmənt | Nhạc cụ |
Musician | mjuˈzɪʃən | Nhạc sĩ |
Conductor | kənˈdʌktər | Người điều khiển dàn nhạc |
Vocalist | ˈvoʊkəlɪst | Người hòa giọng/ góp giọng trong bài hát |
Choir | ˈkwaɪər | Dàn nhạc/ hợp xướng |
Orchestra | ˈɔrkəstrə | Dàn nhạc giao hưởng |
Band | bænd | Nhóm nhạc |
Composer | kəmˈpoʊzər | Nhà soạn nhạc |
Stage | steɪʤ | Sân khấu |
Venue | ˈvɛnju | Địa điểm |
Player | ˈpleɪər | Người chơi |
Speaker | ˈspikər | Loa |
Tune | tun | Tông giọng |
Chorus | ˈkɔrəs | Điệp khúc |
Upbeat | ˈʌpˌbit | hát sống |
lullaby | ˈlʌləˌbaɪ | Bài hát ru |
Passionate | Passionate | Đam mê |
Relax/chillout | rɪˈlæks/chillout | Thư giãn |
Frontman | Frontman | Người đại diện, phát ngôn viên |
Applause | əˈplɔz | Vỗ tay |
Track | træk | Bài hát |
Gig | gɪg | Nhạc sống |
Audience | ˈɑdiəns | Người nghe |
Concert | ˈkɑnsɜrt | Buổi hòa nhạc |
Ambient music | ˈæmbiənt ˈmjuzɪk | Nhạc thư giãn |
Amplify | Khuếch đại | |
Avant-garde ( Adj) | əˈvɑntˈgɑrd ( Adj) | Tiên phong |
Ballad | ˈbæləd | Nhạc nhẹ |
Break | breɪk | Mất khúc |
Catchy | ˈkæʧi | Bắt tai |
collaborate | kəˈlæbəˌreɪt | Kết hợp |
crossover hit | ˈkrɔˌsoʊvər hɪt | Bài hit |
Dynamic (adj) | daɪˈnæmɪk (adj) | Có nhiều năng lượng |
Hook | hʊk | Đoạn cao trào |
Mainstream | ˈmeɪnˌstrim | Nguồn chính |
Offbeat | ˈɔfˈbit | Giọng hát lệch với beat |
Riff | rɪf | Một chùm hợp âm lặp đi lặp lại |
Sample | ˈsæmpəl | Mẫu, đoạn thử |
synthesizer | ˈsɪnθəˌsaɪzər | Tổng hợp |
Tempo | ˈtɛmˌpoʊ | Nhịp điệu, tốc độ của bài nhạc |
Verse | vɜrs | Đoạn nhạc |
Yodel | ˈjoʊdəl | Hát có lúc cao lúc thấp |
Easy listening | ˈizi ˈlɪsənɪŋ | Dễ nghe |
Emotion | ɪˈmoʊʃən | Cảm xúc |
Arousal ( Adj) | əˈraʊzəl ( Adj) | hưng phấn |
Stir | stɜr | khuấy động |
Stimulus | ˈstɪmjələs | Sự kích thích |
Pleasure | Pleasure | Niềm vui |
Acoustic climax | əˈkustɪk ˈklaɪˌmæks | Cực điểm âm thanh |
Pattern | ˈpætərn | Kiểu mẫu |
Solo | ˈsoʊˌloʊ | Hát/ Diễn một mình |
Inspirational | ˌɪnspəˈreɪʃənəl | Đầy cảm hứng |
National anthem | ˈnæʃənəl ˈænθəm | Quốc ca |
Note | noʊt | Nốt nhạc |
Rehearsal | rɪˈhɜrsəl | Diễn tập |
Performance | pərˈfɔrməns | Màn trình diễn |
Featured | ˈfiʧərd | Góp mặt cùng |
Single | ˈsɪŋgəl | Ca sĩ |
Star | stɑr | Ngôi sao |
Release | riˈlis | Phát hành |
Symphony | ˈsɪmfəni | Bản giao hưởng |
Legend | ˈlɛʤənd | Huyền thoại |
Signature | ˈsɪgnəʧər | Dấu ấn riêng |
Minor | ˈmaɪnər | Hợp âm thứ |
Major | ˈmeɪʤər | Âm giai trưởng |
Stave | steɪv | Khuông nhạc |
Degree | dɪˈgri | Bậc |
Tonic | ˈtɑnɪk | Nốt đầu tiên và nốt cuối cùng |
Vibrato | viˈbrɑtoʊ | Rung ngân ( ngân lên cao thấp xung quanh một nốt nhạc ) |
Treble | ˈtrɛbəl | Âm thanh tần số cao >5Kz |
Bass | beɪs | âm trầm ( 16-125 Hz) |
Sequence | ˈsikwəns | chuyển tiến ( lặp lại nhạc tố ở cao độ khác ) |

3. Các cụm từ tiếng Anh hay dùng trong chủ đề âm nhạc
Sing to sleep | Hát ru ngủ |
Turn down | Giảm âm lượng |
Turn up | Tăng âm lượng |
Fall in love | có cảm tình |
feel on the beat | trôi theo nhạc |
Grow on | Trở nên dần rõ ràng hơn |
Calm down | Bình tĩnh |
to play by ear | Chơi nhạc theo cảm xúc mà không cần theo các quy tắc |
a slow number | Bài nhạc với nhịp điệu chậm |
to be tone deaf | Không thể phân biệt các dòng nhạc khác nhau |
adoring fans | Fan cứng |
[MIỄN PHÍ] Học thử Business English – tiếng Anh kinh doanh
(TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG)
Vậy trên đây là những từ vựng tiếng anh về chủ đề âm nhạc mà chúng mình tin rằng nó sẽ hữu ích cho những ai đang cần tìm hiểu về từ vựng và kiến thức tiếng anh trong âm nhạc.