Cấu trúc và từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh “ăn điểm” khi phỏng vấn

Khi các bạn nộp đơn xin vào làm việc ở bất kỳ vị trí nào ở đâu thì việc trải qua vòng phỏng vấn với nhà tuyển dụng rất là quan trọng. Và thông thường, câu hỏi đầu tiên mà nhà tuyển dụng yêu cầu chính là giới thiệu về bản thân của bạn. Dưới đây, Impactus sẽ chia sẻ cho các bạn các mẫu câu và từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn để lấy được thiện cảm và ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Nhà Tuyển Dụng thật sự “muốn gì” với câu hỏi phỏng vấn này?

Câu hỏi này rất mông lung, phạm vi trả lời rất rộng, câu trả lời có thể lấy từ khi bạn sinh ra cho đến hiện tại, cũng có thể kể về một giai đoạn trong cuộc đời bạn. Câu hỏi này nhằm mục đích xem khả năng chọn lọc và tóm tắt của ứng viên. Một ứng viên thông minh sẽ đưa ra câu trả lời ngắn gọn nhưng lại thể hiện được những khả năng nổi trội của bản thân trong công việc. Câu trả lời nên là những đặc điểm cá nhân hay trải nghiệm của bạn liên quan đến khả năng làm việc, sự phù hợp với vị trí mà bạn đang ứng tuyển.

Đây không phải lúc để bạn kể lể về cuộc sống cá nhân, mà phải tập trung vào giá trị tiềm năng của bản thân, vào những gì mình có thể cống hiến cho công ty.

Nhà tuyển dụng muốn nghe về những thành tựu của bạn trong 2-3 câu ngắn gọn. Và họ sẽ chỉ nghe những thông tin mà ta nêu ra. Vì vậy, hãy tỉnh táo và kể ra những điểm mạnh nhất của bạn.

Cấu trúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh 

Khi giới thiệu về bản thân mình, bạn chỉ cần nương theo cấu trúc là ba cột mốc chính sau: hiện tại – quá khứ – tương lai

Hiện tại

Ở cột mốc hiện tại này bạn sẽ cần phải nêu lên những thông tin sau:

  • Tên, tuổi.
  • Ứng viên đã có kinh nghiệm: nơi công tác, vị trí.
  • Ứng viên chưa có kinh nghiệm: tốt nghiệp ở đâu, chuyên ngành

Ví dụ:

I am a graduate student at the University of Economics. My Major is Marketing. I have spent 4 years of college to develop skills in the field of Online Marketing

(Tôi là sinh viên Đại học Kinh tế mới ra trường. Chuyên ngành marketing. Tôi đã dành 4 năm đại học để phát triển kỹ năng trong lĩnh vực Marketing Online.)

Quá khứ

Ở đây, bạn cần cung cấp cho nhà tuyển dụng những thông tin về kinh nghiệm, trải nghiệm và những kỹ năng gì mà bạn đã học được từ đó. Và chỉ nên đưa ra những thông tin phù hợp với vị trí ứng tuyển.

Ví dụ:

Last summer, I participated in the Digital Marketing department of company X. I have learned and practiced seo content writing, making videos, running online ads, managing fan pages skills. This internship fits well with this Online Marketing position I am applying for. Because I have experience working in a professional environment, as well as had basic knowledge about Marketing learned at the university.

(Hè năm ngoái, tôi đã thực tập tại phòng Digital Marketing của công ty X. Tại đây tôi đã được học và thực hành kỹ năng viết nội dung chuẩn seo, làm video bán hàng, chạy quảng cáo online, quản lý fanpage … Kỳ thực tập này rất phù hợp với vị trí Online Marketing tôi đang ứng tuyển vì tôi đã có kinh nghiệm làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp bên cạnh những kiến thức đã học tại trường đại học.)

Tương lai

Khi nói về tương lai, bạn cần đưa ra những kỳ vọng và định hướng phát triển của bạn trong công việc và sự nghiệp. Hãy nói lên lý do vì sao bạn chọn công ty và những định hướng tương lai về lĩnh vực mà bạn đang ứng tuyển nhé!

Ví dụ:

I am interested in X company because I can demonstrate my skills in Content Writing, Advertising Video. And I can contribute these strengths to your online marketing campaigns.

(Tôi hứng thú với công ty X vì tôi có thể thể hiện được những kỹ năng tôi rất xuất sắc như Viết nội dung, làm video quảng cáo … và tôi có thể đóng góp những thế mạnh này cho những chiến dịch Marketing Online của công ty.)

Một số mẫu câu và từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

1. Tên, quê quán

Giới thiệu tên

Để giới thiệu tên của mình, bạn có thể dùng những mẫu câu sau:

  • My name is… (Tôi tên là…)
  • I am… (Tôi là…)
  • You can call me… (Bạn có thể gọi tôi là…)

Giới thiệu quê quán

Bạn có thể tham khảo các cách giới thiệu về quê quán như sau:

  • I am from… (Tôi đến từ…)
  • I come from…. (Tôi đến từ…)
  • I was born in …. (Tôi sinh ra ở… )
  • My hometown is… (Quê tôi ở….)

2. Học vấn

Muốn nói về học vấn, bạn có thể dùng một số mẫu dưới đây:

Hiện đang học

  • I am the first/second/third/final year student + at tên trường (Tôi là sinh viên năm thứ…. của trường… )
  • I am in my first/second/third/final year + at tên trường (Tôi đang học năm thứ… tại trường…)
  • I study at + tên trường (Tôi đang học tại trường …)

Đã tốt nghiệp

  • I have + tên bằng cấp + in tên lĩnh vực/ngành học (Tôi có bằng … thuộc lĩnh vực…)
  • I learned/studied + at tên trường của bạn (Tôi đã học tại trường …)
  • I graduated from + tên trường (Tôi tốt nghiệp trường …)

Ngành học của bạn

  • My major is + ngành học của bạn (Chuyên ngành của tôi là …)
  • I learned/studied + ngành học của bạn + at tên trường của bạn (Tôi học ngành … tại trường …)
  • I am studying + tên chuyên ngành (Tôi đang học chuyên ngành…)

3. Nói về phẩm chất

Bạn có thể dùng cấu trúc:

  • I am a/an + phẩm chất của bạn + person (Tôi là người…)
  • I am not only … but also…. (Tôi không chỉ… mà còn….)
  • I would describe myself/my personality as … (Tôi sẽ miêu tả bản thân/ tính cách của mình là …)
  • I am good at + lĩnh vực bạn giỏi (Tôi có sở trường là …)
  • My strengths/weaknesses are … (Thế mạnh/điểm yếu của tôi là…)

Khi nói về sở trường sở đoản, bạn hãy chọn những sở trường có liên quan trực tiếp với công việc để nhà tuyển dụng có thể đánh giá đúng năng lực của bạn. Bên cạnh đó, với sở đoản, bạn đừng quên thể hiện những cố gắng của bạn trong việc khắc phục những yếu điểm đó.

Ví dụ:

I am good at analyzing and comparing data. However, my weakness is English. I am trying to improve it by watching English videos and learning grammar every day. 

(Điểm mạnh của tôi là phân tích và so sánh dữ liệu. Tuy nhiên, khả năng tiếng Anh là điểm yếu của tôi. Tôi đang cố gắng cải thiện bằng việc xem video tiếng Anh và học ngữ pháp mỗi ngày)

Một số từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cần được sử dụng

  1. Aggressive /əˈɡres.ɪv/: Năng nổ
  2. Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/:Tham vọng
  3. Competent /ˈkɒm.pɪ.tənt/: Có khả năng
  4. Creative /kriˈeɪ.tɪv/: Sáng tạo
  5. Detail – Oriented /ˈdiː.teɪl -ɔː.ri.en.tɪd/: Chú ý đến từng chi tiết nhỏ
  6. Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/: Quyết đoán
  7. Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: Hiệu quả
  8. Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/: Kinh nghiệm
  9. Flexible /ˈflek.sə.bəl/: Linh hoạt
  10. Goal – Oriented /ɡəʊl -ɔː.ri.en.tɪd/: Định hướng tốt
  11. Hard – Working /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/: Chăm chỉ
  12. Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: Độc lập
  13. Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/: Đột phá trong suy nghĩ
  14. Knowledgeable /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/: Có kiến thức tốt
  15. Logical /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: Tư duy logic
  16. Motivated /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/: Có sự thúc đẩy, động lực
  17. Meticulous /məˈtɪk.jə.ləs/: Tỉ mỉ
  18. Thoughtful /ˈθɔːt.fəl/: Tận tâm, chu đáo
  19. Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/: Chuyên nghiệp
  20. Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: Đáng tin cậy
  21. Self-motivated /self ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/: Có khả năng tự tạo ra động lực cho bản thân
  22. Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/: Đúng giờ
  23. Successful /səkˈses.fəl/: Thành công
  24. Well – prepared /wel prɪˈpeəd/:Chuẩn bị tốt
  25. Well – organized /wel ˈɔː.ɡən.aɪzd/: Có khả năng tổ chức công việc tốt

Bài viết phía trên là một số gợi ý nhỏ cho bạn để biết về các cấu trúc và từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Impactus hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong học tập đặc biệt trong những trường hợp bạn cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Chúc bạn thành công!


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *