từ-vựng-tiếng-anh-chuyên-ngành-marketing

[TỔNG HỢP] 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MARKETING QUAN TRỌNG – UPDATE 2022-2055 

[TỔNG HỢP] 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MARKETING QUAN TRỌNG – UPDATE 2022-2055 

Trong những năm gần đây, Marketing luôn nằm trong top những ngành nghề hot thu hút giới trẻ. Chính vì vậy tính cạnh tranh của ngành nghề này vô cùng lớn, đòi hỏi sự năng động, sáng tạo, kỹ năng chuyên môn. Và đặc biệt là Tiếng Anh chuyên ngành Marketing được yêu cầu khá cao. Do đây là một ngành đòi hỏi sự nhạy bén, liên tục cập nhật xu hướng cùng sự thay đổi. 

Vì vậy, trong bài viết này, Impactus sẽ giới thiệu tới các bạn top 100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing nhất định phải nắm chắc nếu bạn muốn theo đuổi công việc này.

1. Tại sao học Marketing lại cần giỏi tiếng Anh?

Ngoại ngữ chính là một trợ thủ đắc lực giúp các marketer chinh phục nguồn tài nguyên tri thức rộng lớn trên toàn cầu. Vì vậy, nếu bạn còn băn khoăn rằng học marketing có cần giỏi tiếng Anh không. Thì câu trả lời là “chắc chắn có”. Bạn nhất định phải thường xuyên trau dồi vốn tiếng Anh của mình nếu muốn theo kịp trong ngành này. 

Ngoài ra, trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế đang trở thành xu hướng phát triển hiện nay. Dĩ nhiên, với một ngành chủ chốt như Marketing, việc thường xuyên làm việc với các đối tác nước ngoài là không thể tránh khỏi. Khi đó, nếu bạn nắm chắc kỹ năng cũng như kiến thức về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, thì đây là cơ hội dành cho bạn.

Đừng bỏ qua: [TỔNG HỢP] 119 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế nhất định phải biết

Tài liệu từ vựng Tiếng Anh ngành Marketing “siêu bự” dưới đây sẽ dành cho các bạn:

  • Thiếu vốn từ vựng trong giao tiếp và xử lý công việc ngành Marketing 
  • Muốn nâng cao vốn từ thể hiện bản thân trước đối tác, tạo mối quan hệ
  • Muốn học và nắm rõ các từ vựng Marketing cấp tốc để phỏng vấn xin việc

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng từ vựng Tiếng Anh Business (Tiếng Anh hỗ trợ cho công việc ứng dụng thực tế) thì cũng có thể tìm hiểu, tham gia thêm các khóa học tại Impactus.

Giờ hãy cùng bắt đầu nào!  

2. Làm thế nào để ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong công việc?

Bạn có thể linh hoạt ứng dụng các cấu từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing để hỗ trợ: 

2.1. Khi viết đơn xin việc và thư xin việc

Khả năng Tiếng Anh, kỹ năng, kiến thức chuyên môn cùng mức độ hiểu biết về ngành Marketing của bạn sẽ thể hiện rất rõ qua đơn xin việc (Resume) và thư xin việc (Cover letter). Do vậy, ngay ở giai đoạn này, bạn cũng cần thể hiện vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình để có thể ghi dấu ấn với nhà tuyển dụng.

2.2. Khi hoạch định chiến lược truyền thông (Marketing Planner)

Thường công việc này sẽ dành cho những người có vị trí khá “cứng” trong công ty. Bởi để có thể lên kế hoạch truyền thông đòi hỏi người làm phải có tầm nhìn xa và khả năng chiến lược tốt. Do vậy, kiến thức về từ vựng Tiếng Anh chuyên môn cho công việc này đòi hỏi phải ở mức cao và nắm rõ để có thể ứng dụng. 

Không nên bỏ lỡ: 

2.3. Khi sáng tạo nội dung (Content Marketing)

Content Marketing (sáng tạo nội dung) dường như là vị trí hầu hết các Marketer lựa chọn để bắt đầu sự nghiệp. Từ vựng để có thể viết Content có thể không cần đòi hỏi cao như khi hoạch định chiến lược. Tuy nhiên cũng đòi hỏi các Marketer phải có sự linh hoạt nhất định trong ngôn ngữ sử dụng.

Các bạn Content Writer hoàn toàn có thể sử dụng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing để lồng ghép các slogan độc đáo hoặc yếu tố chơi chữ khi phát triển kênh truyền thông của mình.

2.4. Khi làm quảng cáo (Marketing Advertising)

Đây là công việc chịu trách nhiệm triển khai chạy quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên so với Content Marketing, công việc này thiên về kĩ thuật hơn ngôn ngữ. Trong công việc hàng ngày, bạn cần phải nắm chắc các thuật ngữ trong ngành như cách phân tích dữ liệu trên Google Analytics, Facebook Insights,… để tối ưu hóa quá trình làm việc của mình.

3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing 

3.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng

STTTừ vựngPhiên âmDịch
1MarketingˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị
2Marketing channelmɑːkɪtɪŋ – ˈʧænlKênh tiếp thị
3Marketing conceptˈmɑːkɪtɪŋ – ˈkɒnsɛptÝ tưởng tiếp thị
4Marketing mixˈmɑːkɪtɪŋ – mɪksTiếp thị hỗn hợp
5Marketing researchˈmɑːkɪtɪŋ – rɪˈsɜːʧNghiên cứu tiếp thị
6Marketing decision support systemˈmɑːkɪtɪŋ – dɪˈsɪʒən – səˈpɔːt -ˈsɪstɪmHệ thống hỗ trợ ra quyết định tiếp thị
7Marketing information systemˈmɑːkɪtɪŋ – ˌɪnfəmeɪʃən – ˈsɪstɪm Hệ thống thông tin tiếp thị
8Marketing intelligenceˈmɑːkɪtɪŋ – ɪnˈtɛlɪʤənsTình báo tiếp thị
9Consumerkənˈsjuːmə Người tiêu dùng
10RetailerriːˈteɪləNhà bán lẻ
11PricepraɪsGiá
12ChannelsˈʧænlzKênh phân phối
13Sealed-bid auctionsiːld-bɪd – ˈɔːkʃ(ə)nĐấu giá kín
14Brand preferencebrænd – ˈprɛfərənsSự yêu thích của thương hiệu
15CopyrightˈkɒpɪraɪtBản quyền
16PurchaserˈpɜːʧəsəNgười mua (trong hành vi mua)
17Door-to-door saledɔː-tuː-dɔː – seɪlBán hàng đến tận nhà
18Loss-leader pricingˈlɒsˈliːdə – ˈpraɪsɪŋĐịnh giá thấp để kéo khách
19Brand acceptabilitybrænd – əkˌsɛptəˈbɪlɪtiSự chấp nhận thương hiệu
20Promotion pricingprəˈməʊʃən – ˈpraɪsɪŋĐánh giá theo khuyến mãi
21SegmentationˌsɛgmɛnˈteɪʃənPhân khúc thị trường
22Push Strategypʊʃ – ˈstrætɪʤiChiến lược tiếp thị đẩy
23PromotionprəˈməʊʃənQuảng bá
24Channel managementˈʧænl – ˈmænɪʤməntQuản trị kênh phân phối
25ExchangeɪksˈʧeɪnʤTrao đổi
26Brand loyaltybrænd – ˈlɔɪəltiSự trung thành với thương hiệu
27Communication channelkəˌmjuːnɪˈkeɪʃən – ˈʧænlKênh truyền thông
28InnovatorˈɪnəʊveɪtəNhóm (khách hàng) đổi mới
29Demographic environmentˌdɛməˈgræfɪk – ɪnˈvaɪərənməntYếu tố (môi trường) nhân khẩu học
30Primary datapraɪməri – ˈdeɪtəDữ liệu sơ cấp
31Technological environmentˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l – ɪnˈvaɪərənməntYếu tố (môi trường) công nghệ
32List pricelɪst – praɪsGiá niêm yết
33WholesalerˈhəʊlseɪləNhà bán sỉ
34Geographical pricingʤɪəˈgræfɪkəl – ˈpraɪsɪŋĐịnh giá theo vị trí địa lý
35Segment pricingˈsɛgmənt – ˈpraɪsɪŋĐịnh giá theo phân khúc khách hàng
36PositioningpəˈzɪʃənɪŋĐịnh vị
37CoverageˈkʌvərɪʤMức độ che phủ (kênh phân phối)
38Image pricingˈɪmɪʤ – ˈpraɪsɪŋĐịnh giá theo hình ảnh
39TransactiontrænˈzækʃənGiao dịch
40Product-mix pricingˈprɒdʌkt-mɪks – ˈpraɪsɪŋĐịnh giá theo chiến lược sản phẩm
41Service channelˈsɜːvɪs – ˈʧænlKênh dịch vụ
42Functional discountˈfʌŋkʃənlˈdɪskaʊntGiảm giá theo chức năng
43Observationˌɒbzə(ː)ˈveɪʃənQuan sát
44QuestionnaireˌkwɛstɪəˈneəBảng câu hỏi
45Target marketˈtɑːgɪtˈmɑːkɪtThị trường mục tiêu
46Beach-head marketˈbiːʧhɛdˈmɑːkɪtThị trường đầu vào
47Mass-marketingmæs-ˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị đại trà
48Mass-customization marketingmæs-customization – ˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị cá thể hóa theo số đông
49Value pricingˈvæljuː – ˈpraɪsɪŋĐịnh giá theo giá trị
50Break-even pointbreɪk-ˈiːvən – pɔɪntĐiểm hoà vốn

DOWNLOAD TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MARKETING TẠI ĐÂY

3.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing nâng cao

STTTừ vựngPhiên ÂmDịch
1Markup pricingˈmɑːkˈʌp – ˈpraɪsɪŋPhương pháp định giá cộng chi phí
2Information searchˌɪnfəˈmeɪʃənsɜːʧTìm kiếm thông tin
3Selective distributionsɪˈlɛktɪvˌdɪstrɪˈbjuːʃənPhân phối có chọn lọc
4By-product pricingˈbaɪˌprɒdʌktˈpraɪsɪŋĐịnh giá bằng sản phẩm
5Problem recognitionˈprɒbləmˌrɛkəgˈnɪʃənNhận diện vấn đề
6Survival objectivesəˈvaɪvələbˈʤɛktɪvMục tiêu tồn tại
7Multi-channel conflictˈmʌltɪ-ˈʧænl – ˈkɒnflɪktXung đột đa kênh
8Two-part pricingˈtuːˈpɑːtˈpraɪsɪŋĐịnh giá hai phần
9Product-line pricingˈprɒdʌkt-laɪnˈpraɪsɪŋĐịnh giá theo họ sản phẩm
10Sales information systemseɪlzˌɪnfəˈmeɪʃənˈsɪstɪmSales information system
11Direct marketingdɪˈrɛktˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị trực tiếp
12Long-run Average Cost – LACˈlɒŋrʌnˈævərɪʤkɒst Tổng chi phí trung bình trong dài hạn
13Demand elasticitydɪˈmɑːndˌɛlæsˈtɪsɪtiCo giãn của cầu
14FranchisingˈfrænʧaɪzɪŋNhượng quyền kinh doanh
15LaggardˈlægədNhóm ( khách hàng) lạc hậu
16Internal record systemɪnˈtɜːnl – ˈrɛkɔːd – ˈsɪstɪmHệ thống thông tin nội bộ
17Optional- feature pricingˈɒpʃənlˈfiːʧəˈpraɪsɪŋĐịnh giá theo tính năng tùy chọn
18Product-form pricingˈprɒdʌkt-fɔːmˈpraɪsɪŋĐịnh giá theo hình thức sản phẩm
19Pull StrategypʊlˈstrætɪʤiChiến lược (tiếp thị) kéo
20Research and Development (R&D)rɪˈsɜːʧænddɪˈvɛləpməntNghiên cứu và phát triển
21Natural environmentˈnæʧrəlɪnˈvaɪərənməntYếu tố (môi trường) tự nhiên
22Special-event pricingˈspɛʃəl-ɪˈvɛntˈpraɪsɪŋĐịnh giá cho những sự kiện đặc biệt
23Brand equitybrændˈɛkwɪtiGiá trị (tài chính) của thương hiệu
24Public RelationsˈpʌblɪkrɪˈleɪʃənzQuan hệ công chúng
25Unfair competitionʌnˈfeəˌkɒmpɪˈtɪʃənCạnh tranh không lành mạnh
26Economic environmentˌiːkəˈnɒmɪkɪnˈvaɪərənməntMôi trường kinh tế
27Cash rebatekæʃ – ˈriːbeɪtChiết khấu tiền mặt
28Selective attentionsɪˈlɛktɪvəˈtɛnʃ(ə)nChú ý có chọn lọc
29Segmentˈsɛgmənt Phân khúc
30Production conceptprəˈdʌkʃənˈkɒnsɛptÝ tưởng sản xuất
31Quantity discountˈkwɒntɪtiˈdɪskaʊntGiảm giá cho số lượng mua lớn
32SurveyˈsɜːveɪĐiều tra, khảo sát
33Evaluation of alternativesɪˌvæljʊˈeɪʃənɒvɔːlˈtɜːnətɪvzĐánh giá các sản phẩm thay thế
34TrademarkˈtreɪdˌmɑːkTên thương mại
35Physical distributionˈfɪzɪkəlˌdɪstrɪˈbjuːʃənPhân phối vật chất
36Discriminatory pricingdɪsˈkrɪmɪnətəriˈpraɪsɪŋĐịnh giá phân biệt
37Captive-product pricingˈkæptɪv-ˈprɒdʌktˈpraɪsɪŋĐịnh giá sản phẩm bắt buộc
38Product-variety marketingˈprɒdʌkt-vəˈraɪətiˈmɑːkɪtɪŋTiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
39Post-purchase behaviorpəʊst-ˈpɜːʧəsbɪˈheɪvjəHành vi sau khi mua
40Exclusive distributionɪksˈkluːsɪvˌdɪstrɪˈbjuːʃənPhân phối độc quyền
41MRO-Maintenance Repair OperatingˈmeɪntənənsrɪˈpeəˈɒpəreɪtɪŋSản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
42OEM – Original Equipment ManufacturerəˈrɪʤənlɪˈkwɪpməntˌmænjʊˈfækʧərəNhà sản xuất thiết bị gốc
43Short-run Average Cost –SACʃɔːt-rʌnˈævərɪʤkɒst Chi phí trung bình trong ngắn hạn
44The order-to-payment cycleðiːˈɔːdə-tuː-ˈpeɪməntˈsaɪklChu kỳ đặt hàng và trả tiền
45Research and Development (R & D)rɪˈsɜːʧænddɪˈvɛləpməntNguyên cứu và phát triển
46Income elasticityˈɪnkʌmˌɛlæsˈtɪsɪtiCo giãn (của cầu) theo thu nhập
47Cross elasticitykrɒsˌɛlæsˈtɪsɪtiCo giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
48Demand elasticitydɪˈmɑːndˌɛlæsˈtɪsɪtiCo giãn của cầu
49GatekeeperˈgeɪtˌkiːpəNgười gác cửa(trong hành vi mua)
50OEM – Original Equipment ManufacturerəˈrɪʤənlɪˈkwɪpməntˌmænjʊˈfækʧərəNhà sản xuất thiết bị gốc

Trên đây là tổng hợp 100 top từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing từ Impactus. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn làm việc, học tập hiệu quả hơn. Impactus còn rất nhiều bài viết về các chuyên ngành khác, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ NGAY BÂY GIỜ 

Hãy cho chúng tôi biết những vấn đề bạn đang quan tâm về khóa học và những thắc mắc của bạn. Chuyên viên tư vấn của Impactus sẽ giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn một cách tốt nhất.


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *