Từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh

TẤT TẦN TẬT TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH

Từ vựng tiếng Anh về những lời chúc lễ giáng sinh

 

Christmas Expressions
Merry Christmas!Giáng sinh an lành!
Happy ChristmasGiáng sinh vui vẻ
Happy New Year!Chúc mừng năm mới!
Merry Christmas and a Happy New Year!Giáng sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc!
Wishing you a prosperous New Yearnăm mới An khang thịnh vượng nhé
All the best for the coming yearChúc tất cả những điều tốt đẹp nhất cho năm tới
Seasons Greetings!
Merry XmasGiáng sinh nhé

 

Những từ vựng tiếng Anh phổ biến về giáng sinh

Tiếng anh chủ đề giáng sinh
Tiếng Anh chủ đề giáng sinh
adventsự ra đời
AdventMùa vọng ( khoảng thời gian 4 tuần trước lễ giáng sinh)
angelThiên thần
berryquả mọng
candlenến
chimneyống khói
ChristChúa
ChristianNgười theo đạo thiên chúa
ChristianityCơ đốc giáo
ChristmasGiáng sinh
Christmas cakeBánh giáng sinh
Christmas cardthiệp Giáng sinh
Christmas carolBài hát mừng giáng sinh
Christmas Dayngày Giáng Sinh
Christmas Eveđêm Giáng sinh
Christmas holidaysNgày lễ giáng sinh
Christmas presentquà Giáng sinh
Christmas treeCây thông noel
crackerngười bẻ khóa
decorationtrang trí
eggnogtrứng
Father ChristmasÔng già noel
fireplacelò sưởi
frankincensetrầm hương
goldvàng
hollycây ô rô
JesusChúa Giêsu
JosephJoseph
Candy caneCây kẹo
Bellchuông
Bauble/ Christmas ornamentBauble / đồ trang trí Giáng sinh
CandleNến
BowCây cung
HollyHolly
GiftQuà tặng
PoinsettiaTrạng nguyên
WreathVòng hoa
GarlandVòng hoa
LightÁnh sáng
CandyKẹo
StockingsVớ
Gingerbread manGingerbread Man
Snow globeQuả cầu tuyết
Christmas treeCây thông noel
Christmas puddingbánh pút-đinh Giáng sinh
Santa’s hatMũ của ông già Noel
FireplaceLò sưởi
Gingerbread houseNgôi nhà bánh gừng
Santa ClausÔng già Noen
SnowmanNgười tuyết
SleighXe trượt tuyết
ReindeerTuần lộc
Santa’s sackBao tải của ông già Noel
Christmas cardthiệp Giáng sinh
ChimneyỐng khói
Menorah (Hanukkah)Menorah (Hanukkah)
SnowflakeBông tuyết
ornamentHoa văn
FeastYến tiệc

 

Những cụm từ tiếng Anh hay dùng chủ đề giáng sinh 

 

to overindulgeCho phép bản thân thư giãn nghỉ ngơi
all the trimmingsCắt tỉa quần áo hay những vật dụng khác để trang trí cho nhà cửa
my nearest and dearestNhững người gần nhất và thân nhất => gia đình, bạn bè thân thất và họ hàng
to slave over a hot stoveDành nhiều thời gian để chăm chút cho bữa ăn
to get showered with giftsTặng quà cho ai đó
Family gatheringGia đình sum vầy

Cám ơn mọi người đã dành thời gian nghiên cứu và tham khảo khảo bộ từ vựng trên, nếu mọi người thấy bổ ích và có thể áp dụng luôn cho mình, mọi người có thể share hoặc comment vào bài viết để chúng mình làm thêm những bài viết bổ ích hơn nữa sau này nhé. Chúc mọi người có những giây phút nghiên cứu và tham khảo từ vựng hiệu quả về từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh. 

—————————–
🏠 Impactus Global Business English
▪️ Địa điểm 1: Số 6D2B – Vạn Phúc – Ba Đình – HN
▪ Địa điểm 2: Tầng 2- tòa Detech II- 107 Nguyễn Phong Sắc- Cầu Giấy
▪ Website: Impactus.com.vn
▪ Hotline: 0964 886 432


Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *